Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牵
Pinyin: qiān
Meanings: Kéo, dẫn dắt (di chuyển một thứ gì đó bằng cách tác động lực)., To pull, to lead (move something by applying force)., ①指可牵走的牲畜如牛羊猪等。[例]脯资饩牵竭。——《左传·僖公三十二年》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 冖, 大, 牛
Chinese meaning: ①指可牵走的牲畜如牛羊猪等。[例]脯资饩牵竭。——《左传·僖公三十二年》。
Hán Việt reading: khiên
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm trực tiếp với đối tượng chịu tác động.
Example: 他牵着孩子的手。
Example pinyin: tā qiān zhe hái zi de shǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy nắm tay đứa trẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo, dẫn dắt (di chuyển một thứ gì đó bằng cách tác động lực).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khiên
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To pull, to lead (move something by applying force).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指可牵走的牲畜如牛羊猪等。脯资饩牵竭。——《左传·僖公三十二年》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!