Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 特区
Pinyin: tè qū
Meanings: Khu vực đặc biệt, khu kinh tế đặc biệt., Special zone or special economic zone (SEZ)., ①经济特区的简称。特指中国在经济上实行特殊政策和管理、主要以引进外资来进行建设的地区。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 寺, 牛, 㐅, 匚
Chinese meaning: ①经济特区的简称。特指中国在经济上实行特殊政策和管理、主要以引进外资来进行建设的地区。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh kinh tế hoặc chính trị.
Example: 深圳是中国的第一个经济特区。
Example pinyin: shēn zhèn shì zhōng guó de dì yī gè jīng jì tè qū 。
Tiếng Việt: Thâm Quyến là khu kinh tế đặc biệt đầu tiên của Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khu vực đặc biệt, khu kinh tế đặc biệt.
Nghĩa phụ
English
Special zone or special economic zone (SEZ).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经济特区的简称。特指中国在经济上实行特殊政策和管理、主要以引进外资来进行建设的地区
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!