Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 犯事

Pinyin: fàn shì

Meanings: Gây chuyện, phạm tội, To commit a crime or cause trouble., ①犯罪;犯法。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 㔾, 犭, 事

Chinese meaning: ①犯罪;犯法。

Grammar: Động từ, thường dùng trong đời sống hàng ngày để chỉ hành vi sai trái.

Example: 他最近又犯事了。

Example pinyin: tā zuì jìn yòu fàn shì le 。

Tiếng Việt: Gần đây anh ta lại gây chuyện.

犯事
fàn shì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây chuyện, phạm tội

To commit a crime or cause trouble.

犯罪;犯法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

犯事 (fàn shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung