Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狗舍
Pinyin: gǒu shè
Meanings: Nơi nuôi chó, chuồng chó., Dog shelter or kennel., ①斥责别人胆子太大,敢于胡作非为。[例]你狗胆包天!竟敢继续煽动群众。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 句, 犭, 人, 舌
Chinese meaning: ①斥责别人胆子太大,敢于胡作非为。[例]你狗胆包天!竟敢继续煽动群众。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong văn nói hoặc chuyên ngành.
Example: 这个农场有一个很大的狗舍。
Example pinyin: zhè ge nóng chǎng yǒu yí gè hěn dà de gǒu shè 。
Tiếng Việt: Trang trại này có một chuồng chó rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nơi nuôi chó, chuồng chó.
Nghĩa phụ
English
Dog shelter or kennel.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
斥责别人胆子太大,敢于胡作非为。你狗胆包天!竟敢继续煽动群众
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!