Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牺牲
Pinyin: xī shēng
Meanings: Hy sinh, mất mát để đạt mục đích lớn hơn, Sacrifice, giving up something for a greater purpose., ①崛起,挺出。[例]杰然特起。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 牛, 西, 生
Chinese meaning: ①崛起,挺出。[例]杰然特起。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。
Grammar: Có thể làm chủ ngữ, vị ngữ hoặc tân ngữ. Thường đi kèm các từ chỉ lý tưởng như 祖国 (tổ quốc), 事业 (sự nghiệp).
Example: 他为国家牺牲了生命。
Example pinyin: tā wèi guó jiā xī shēng le shēng mìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã hy sinh mạng sống vì đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hy sinh, mất mát để đạt mục đích lớn hơn
Nghĩa phụ
English
Sacrifice, giving up something for a greater purpose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
崛起,挺出。杰然特起。——宋·陆游《过小孤山大孤山》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!