Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不怕

Pinyin: bù pà

Meanings: Không sợ, can đảm., Not afraid or brave., ①连词。犹言纵然,即使。[例]比如童生进了学,不怕十几岁,也称为“老友”;若是不进学,就到八十岁,也还称“小友”。——《儒林外史》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 忄, 白

Chinese meaning: ①连词。犹言纵然,即使。[例]比如童生进了学,不怕十几岁,也称为“老友”;若是不进学,就到八十岁,也还称“小友”。——《儒林外史》。

Grammar: Dùng để thể hiện sự dũng cảm hoặc kiên cường trước khó khăn.

Example: 他不怕困难,总是迎难而上。

Example pinyin: tā bú pà kùn nán , zǒng shì yíng nán ér shàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy không sợ khó khăn, luôn đối mặt với thử thách.

不怕
bù pà
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không sợ, can đảm.

Not afraid or brave.

连词。犹言纵然,即使。比如童生进了学,不怕十几岁,也称为“老友”;若是不进学,就到八十岁,也还称“小友”。——《儒林外史》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不怕 (bù pà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung