Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不快
Pinyin: bù kuài
Meanings: Không vui vẻ, buồn bã, thất vọng., Unhappy, sad, or disappointed., ①(心情)不愉快。*②(身体)不舒服。*③刀不锋利。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 夬, 忄
Chinese meaning: ①(心情)不愉快。*②(身体)不舒服。*③刀不锋利。
Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho danh từ/đại từ, thường dùng để miêu tả tâm trạng tiêu cực.
Example: 他看起来有些不快。
Example pinyin: tā kàn qǐ lái yǒu xiē bú kuài 。
Tiếng Việt: Anh ấy trông có vẻ không vui.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không vui vẻ, buồn bã, thất vọng.
Nghĩa phụ
English
Unhappy, sad, or disappointed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(心情)不愉快
(身体)不舒服
刀不锋利
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!