Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不时
Pinyin: bù shí
Meanings: Thỉnh thoảng, đôi lúc, From time to time, occasionally, ①时时;经常不断地。[例]炼钢工人不时察看炉火的颜色。*②随时。[例]我有斗酒,藏之久矣,以待子不时之需。——宋·苏轼《后赤壁赋》。
HSK Level: 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 寸, 日
Chinese meaning: ①时时;经常不断地。[例]炼钢工人不时察看炉火的颜色。*②随时。[例]我有斗酒,藏之久矣,以待子不时之需。——宋·苏轼《后赤壁赋》。
Grammar: Đặt trước động từ để bổ nghĩa cho tần suất xảy ra của hành động.
Example: 他不时地看看手表,好像在等什么人。
Example pinyin: tā bù shí dì kàn kàn shǒu biǎo , hǎo xiàng zài děng shén me rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy thỉnh thoảng nhìn đồng hồ, hình như đang đợi ai đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thỉnh thoảng, đôi lúc
Nghĩa phụ
English
From time to time, occasionally
Nghĩa tiếng trung
中文释义
时时;经常不断地。炼钢工人不时察看炉火的颜色
随时。我有斗酒,藏之久矣,以待子不时之需。——宋·苏轼《后赤壁赋》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!