Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不紧不慢

Pinyin: bù jǐn bù màn

Meanings: Không vội vàng, không chậm chạp, thong thả vừa phải., Neither fast nor slow; steady and calm., 形容心情平静,行动从容。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第十九回“相形之下,走也不好,不走也不好;紧走也不好,慢走也不好,不紧不慢也不好;不知怎样才好!”[例]老人~地说……。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 32

Radicals: 一, 〢, 又, 糸, 忄, 曼

Chinese meaning: 形容心情平静,行动从容。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第十九回“相形之下,走也不好,不走也不好;紧走也不好,慢走也不好,不紧不慢也不好;不知怎样才好!”[例]老人~地说……。

Grammar: Mô tả trạng thái bình tĩnh, nhịp nhàng trong hành động hoặc lời nói.

Example: 他说话做事都很不紧不慢。

Example pinyin: tā shuō huà zuò shì dōu hěn bù jǐn bú màn 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói năng và làm việc đều rất thong dong.

不紧不慢
bù jǐn bù màn
4tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không vội vàng, không chậm chạp, thong thả vừa phải.

Neither fast nor slow; steady and calm.

形容心情平静,行动从容。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第十九回“相形之下,走也不好,不走也不好;紧走也不好,慢走也不好,不紧不慢也不好;不知怎样才好!”[例]老人~地说……。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不紧不慢 (bù jǐn bù màn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung