Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不让
Pinyin: bù ràng
Meanings: Không nhường nhịn, không cho phép., Not to yield, not to allow., 没法计算数目。形容很多。[出处]宋·魏了翁《奏措京湖诸郡》“或谓官民兵在城内者约二十万,而散在四郊者,不计其数。”[例]去州桥河内周围上下点灯,~。——明·施耐庵《水浒全传》第六十六回。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 上, 讠
Chinese meaning: 没法计算数目。形容很多。[出处]宋·魏了翁《奏措京湖诸郡》“或谓官民兵在城内者约二十万,而散在四郊者,不计其数。”[例]去州桥河内周围上下点灯,~。——明·施耐庵《水浒全传》第六十六回。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng trước danh từ hoặc động từ khác.
Example: 她不让任何人靠近她的花园。
Example pinyin: tā bú ràng rèn hé rén kào jìn tā de huā yuán 。
Tiếng Việt: Cô ấy không cho phép ai đến gần khu vườn của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không nhường nhịn, không cho phép.
Nghĩa phụ
English
Not to yield, not to allow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没法计算数目。形容很多。[出处]宋·魏了翁《奏措京湖诸郡》“或谓官民兵在城内者约二十万,而散在四郊者,不计其数。”[例]去州桥河内周围上下点灯,~。——明·施耐庵《水浒全传》第六十六回。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!