Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不慎

Pinyin: bù shèn

Meanings: Không cẩn thận, vô tình gây ra sai sót., Carelessly; inadvertently causing mistakes., ①不小心。

HSK Level: 4

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 忄, 真

Chinese meaning: ①不小心。

Grammar: Dùng như trạng từ mô tả hành động thực hiện thiếu chú ý hoặc cẩn thận.

Example: 他不慎摔了一跤。

Example pinyin: tā bú shèn shuāi le yì jiāo 。

Tiếng Việt: Anh ấy không cẩn thận nên bị ngã một cái.

不慎
bù shèn
4trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không cẩn thận, vô tình gây ra sai sót.

Carelessly; inadvertently causing mistakes.

不小心

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不慎 (bù shèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung