Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丛书

Pinyin: cóng shū

Meanings: Bộ sách, tập hợp nhiều cuốn sách theo một chủ đề hoặc thể loại., Book series, a collection of books on a specific topic or genre., ①由很多书汇编成集的一套书。[例]知识青年自学丛书。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 从, 书

Chinese meaning: ①由很多书汇编成集的一套书。[例]知识青年自学丛书。

Grammar: Là danh từ kép, thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục, thư viện hoặc xuất bản sách.

Example: 这是一套历史丛书。

Example pinyin: zhè shì yí tào lì shǐ cóng shū 。

Tiếng Việt: Đây là một bộ sách lịch sử.

丛书
cóng shū
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bộ sách, tập hợp nhiều cuốn sách theo một chủ đề hoặc thể loại.

Book series, a collection of books on a specific topic or genre.

由很多书汇编成集的一套书。知识青年自学丛书

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...