Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 专业
Pinyin: zhuān yè
Meanings: Chuyên ngành, chuyên môn, nghề nghiệp chính, Major, specialty, professional field, ①高等学校的一个系里或中等专业学校里的学业门类。[例]这个系有三个专业。*②生产部门的各业务部门。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 专, 一
Chinese meaning: ①高等学校的一个系里或中等专业学校里的学业门类。[例]这个系有三个专业。*②生产部门的各业务部门。
Grammar: Dùng làm danh từ (指一个领域) hoặc tính từ (描述某领域的专门性)
Example: 她学的是计算机专业。
Example pinyin: tā xué de shì jì suàn jī zhuān yè 。
Tiếng Việt: Cô ấy học chuyên ngành máy tính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyên ngành, chuyên môn, nghề nghiệp chính
Nghĩa phụ
English
Major, specialty, professional field
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高等学校的一个系里或中等专业学校里的学业门类。这个系有三个专业
生产部门的各业务部门
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!