Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不怎么样

Pinyin: bù zěn me yàng

Meanings: Không ra gì, kém cỏi, không đạt tiêu chuẩn., Not good; subpar; below standard., ①一般化;不算好。[例]心眼不错,说出的话可不怎么样。[例]这主意真不怎么样。

HSK Level: 4

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 乍, 心, 丿, 厶, 木, 羊

Chinese meaning: ①一般化;不算好。[例]心眼不错,说出的话可不怎么样。[例]这主意真不怎么样。

Grammar: Dùng để đánh giá thấp một đối tượng hoặc tình huống nào đó.

Example: 这部电影不怎么样。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng bù zěn me yàng 。

Tiếng Việt: Bộ phim này không ra gì.

不怎么样
bù zěn me yàng
4thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không ra gì, kém cỏi, không đạt tiêu chuẩn.

Not good; subpar; below standard.

一般化;不算好。心眼不错,说出的话可不怎么样。这主意真不怎么样

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...