Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丑角
Pinyin: chǒu jué
Meanings: Nhân vật hề (trong kịch nghệ) chuyên làm trò cười, thường có nét mặt hoặc trang phục gây cười., Clown character (in theater) who makes people laugh, often with a funny face or costume., ①戏曲角色中的丑;哑剧和杂技中人们熟悉的喜剧人物,以独特的化妆、服装、滑稽可笑的举动和插科打诨著称。*②比喻在某事物中充当的可耻角色,经常出丑的人。[例]他完美地扮演了世界的丑角。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 丑, 角
Chinese meaning: ①戏曲角色中的丑;哑剧和杂技中人们熟悉的喜剧人物,以独特的化妆、服装、滑稽可笑的举动和插科打诨著称。*②比喻在某事物中充当的可耻角色,经常出丑的人。[例]他完美地扮演了世界的丑角。
Grammar: Danh từ, thường chỉ vai diễn cụ thể trong kịch nghệ hoặc biểu diễn.
Example: 他在戏中扮演了一个滑稽的丑角。
Example pinyin: tā zài xì zhōng bàn yǎn le yí gè huá jī de chǒu jué 。
Tiếng Việt: Anh ta đóng vai một nhân vật hề hài hước trong vở kịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhân vật hề (trong kịch nghệ) chuyên làm trò cười, thường có nét mặt hoặc trang phục gây cười.
Nghĩa phụ
English
Clown character (in theater) who makes people laugh, often with a funny face or costume.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
戏曲角色中的丑;哑剧和杂技中人们熟悉的喜剧人物,以独特的化妆、服装、滑稽可笑的举动和插科打诨著称
比喻在某事物中充当的可耻角色,经常出丑的人。他完美地扮演了世界的丑角
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!