Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 让位

Pinyin: ràng wèi

Meanings: Nhường chỗ, nhường vị trí cho người khác., To give up one's position or seat for someone else., ①让出官位或职位。[例]江湖未静,不可让位。——曹操《让县自明本志令》。*②泛指放弃占有、统始。[例]统治者让位于人民。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 上, 讠, 亻, 立

Chinese meaning: ①让出官位或职位。[例]江湖未静,不可让位。——曹操《让县自明本志令》。*②泛指放弃占有、统始。[例]统治者让位于人民。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: nhường ghế, nhường chức vụ.

Example: 老领导让位给年轻人。

Example pinyin: lǎo lǐng dǎo ràng wèi gěi nián qīng rén 。

Tiếng Việt: Người lãnh đạo già nhường chỗ cho người trẻ tuổi.

让位
ràng wèi
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhường chỗ, nhường vị trí cho người khác.

To give up one's position or seat for someone else.

让出官位或职位。江湖未静,不可让位。——曹操《让县自明本志令》

泛指放弃占有、统始。统治者让位于人民

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

让位 (ràng wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung