Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 认得

Pinyin: rèn de

Meanings: Nhận ra, biết mặt ai đó hoặc thứ gì đó., To recognize someone or something., ①认识。[例]这位同志你认得吗?*②认出;知道。[例]我已不认得这个学校了。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 人, 讠, 㝵, 彳

Chinese meaning: ①认识。[例]这位同志你认得吗?*②认出;知道。[例]我已不认得这个学校了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn nói hàng ngày khi muốn diễn đạt khả năng nhận diện.

Example: 我认得这个人。

Example pinyin: wǒ rèn de zhè ge rén 。

Tiếng Việt: Tôi nhận ra người này.

认得
rèn de
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận ra, biết mặt ai đó hoặc thứ gì đó.

To recognize someone or something.

认识。这位同志你认得吗?

认出;知道。我已不认得这个学校了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

认得 (rèn de) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung