Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 論
Pinyin: lùn
Meanings: Luận bàn, thảo luận; lý thuyết., To discuss or theory., ①均见“论”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 侖, 言
Chinese meaning: ①均见“论”。
Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác tạo thành cụm từ như 理論 (lý thuyết).
Example: 我们来論一下这个问题。
Example pinyin: wǒ men lái lùn yí xià zhè ge wèn tí 。
Tiếng Việt: Chúng ta hãy thảo luận về vấn đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luận bàn, thảo luận; lý thuyết.
Nghĩa phụ
English
To discuss or theory.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“论”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!