Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 认生
Pinyin: rèn shēng
Meanings: Cảm thấy xa lạ hoặc e ngại khi gặp người lạ., To feel shy or reserved when meeting strangers., ①不习惯陌生的人、物或环境。[例]这孩子认生。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 人, 讠, 生
Chinese meaning: ①不习惯陌生的人、物或环境。[例]这孩子认生。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả phản ứng tự nhiên của con người.
Example: 小孩子见到陌生人会认生。
Example pinyin: xiǎo hái zi jiàn dào mò shēng rén huì rèn shēng 。
Tiếng Việt: Trẻ con khi gặp người lạ sẽ cảm thấy e ngại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm thấy xa lạ hoặc e ngại khi gặp người lạ.
Nghĩa phụ
English
To feel shy or reserved when meeting strangers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不习惯陌生的人、物或环境。这孩子认生
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!