Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jǐn

Meanings: Cẩn thận, thận trọng., Careful, cautious., ①见“谨”。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 堇, 言

Chinese meaning: ①见“谨”。

Grammar: Thường kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như 谨慎 (jǐnshèn - cẩn thận).

Example: 他做事非常謹慎。

Example pinyin: tā zuò shì fēi cháng jǐn shèn 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc rất cẩn thận.

jǐn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cẩn thận, thận trọng.

Careful, cautious.

见“谨”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

謹 (jǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung