Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 训话

Pinyin: xùn huà

Meanings: Răn dạy, khuyên bảo (thường dùng trong các cuộc họp hoặc bài giảng)., To give a lecture or moral teaching (often used in meetings or speeches)., ①旧指上级对下级讲教导和训诫的话。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 川, 讠, 舌

Chinese meaning: ①旧指上级对下级讲教导和训诫的话。

Grammar: Động từ thường đứng trước bổ ngữ chỉ nội dung hoặc đối tượng. Có thể kết hợp với các từ chỉ thời gian hoặc địa điểm.

Example: 校长在大会上训话。

Example pinyin: xiào zhǎng zài dà huì shàng xùn huà 。

Tiếng Việt: Hiệu trưởng đã răn dạy trong buổi lễ lớn.

训话
xùn huà
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Răn dạy, khuyên bảo (thường dùng trong các cuộc họp hoặc bài giảng).

To give a lecture or moral teaching (often used in meetings or speeches).

旧指上级对下级讲教导和训诫的话

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

训话 (xùn huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung