Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 談
Pinyin: tán
Meanings: Nói chuyện, thảo luận, bàn bạc, To talk, to discuss, to converse., ①见“谈”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 炎, 言
Chinese meaning: ①见“谈”。
Grammar: Động từ phổ biến, có thể kết hợp với nhiều từ khác như 談話 (cuộc trò chuyện), 談心 (trao đổi tâm tư).
Example: 我們談一下這個問題。
Example pinyin: wǒ mén tán yí xià zhè gè wèn tí 。
Tiếng Việt: Chúng ta hãy thảo luận về vấn đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói chuyện, thảo luận, bàn bạc
Nghĩa phụ
English
To talk, to discuss, to converse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“谈”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!