Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讨饭

Pinyin: tǎo fàn

Meanings: Xin ăn, ăn xin., To beg for food., ①向人乞讨饭食。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 寸, 讠, 反, 饣

Chinese meaning: ①向人乞讨饭食。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng để mô tả hành động của người ăn xin.

Example: 他因为贫穷而讨饭。

Example pinyin: tā yīn wèi pín qióng ér tǎo fàn 。

Tiếng Việt: Anh ta vì nghèo khổ mà đi xin ăn.

讨饭
tǎo fàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xin ăn, ăn xin.

To beg for food.

向人乞讨饭食

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...