Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讨教
Pinyin: tǎo jiào
Meanings: Hỏi ý kiến, xin lời khuyên từ người khác., To ask for advice or guidance from someone., ①求教。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 寸, 讠, 孝, 攵
Chinese meaning: ①求教。
Grammar: Thường đi kèm với danh từ chỉ người được hỏi hoặc vấn đề cần tư vấn.
Example: 我想向您讨教一些问题。
Example pinyin: wǒ xiǎng xiàng nín tǎo jiào yì xiē wèn tí 。
Tiếng Việt: Tôi muốn xin ý kiến của ngài về vài vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỏi ý kiến, xin lời khuyên từ người khác.
Nghĩa phụ
English
To ask for advice or guidance from someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
求教
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!