Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讨好
Pinyin: tǎo hǎo
Meanings: Lấy lòng, cố gắng làm vừa lòng ai đó., To ingratiate oneself; to try to please someone., ①为得到好感或讨人喜欢而去迎合某人。[例]他在那里自吹自擂,他的举止总是要讨好这一地区的家庭主妇。*②得到好效果。[例]费力不讨好。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 寸, 讠, 女, 子
Chinese meaning: ①为得到好感或讨人喜欢而去迎合某人。[例]他在那里自吹自擂,他的举止总是要讨好这一地区的家庭主妇。*②得到好效果。[例]费力不讨好。
Grammar: Thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được lấy lòng. Dùng phổ biến trong giao tiếp xã hội.
Example: 他总是讨好老板。
Example pinyin: tā zǒng shì tǎo hǎo lǎo bǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn tìm cách lấy lòng sếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lấy lòng, cố gắng làm vừa lòng ai đó.
Nghĩa phụ
English
To ingratiate oneself; to try to please someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为得到好感或讨人喜欢而去迎合某人。他在那里自吹自擂,他的举止总是要讨好这一地区的家庭主妇
得到好效果。费力不讨好
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!