Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通道
Pinyin: tōng dào
Meanings: Lối đi, đường dẫn., Passage, corridor, pathway., ①来往畅通的道路。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 甬, 辶, 首
Chinese meaning: ①来往畅通的道路。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ không gian dành cho việc đi lại hoặc di chuyển.
Example: 请走安全通道。
Example pinyin: qǐng zǒu ān quán tōng dào 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng đi theo lối thoát hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lối đi, đường dẫn.
Nghĩa phụ
English
Passage, corridor, pathway.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
来往畅通的道路
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!