Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遗产
Pinyin: yí chǎn
Meanings: Di sản, tài sản để lại cho con cháu., Heritage, legacy, or inheritance left for descendants., ①先人所遗留下来的财富。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 贵, 辶, 丷, 亠, 厂
Chinese meaning: ①先人所遗留下来的财富。
Example: 他继承了家族的遗产。
Example pinyin: tā jì chéng le jiā zú de yí chǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy thừa kế di sản của gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di sản, tài sản để lại cho con cháu.
Nghĩa phụ
English
Heritage, legacy, or inheritance left for descendants.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
先人所遗留下来的财富
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!