Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遇见
Pinyin: yù jiàn
Meanings: Gặp gỡ, chạm mặt với ai đó., To meet or run into someone.
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 禺, 辶, 见
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh gặp gỡ tình cờ.
Example: 我昨天在咖啡馆遇见了她。
Example pinyin: wǒ zuó tiān zài kā fēi guǎn yù jiàn le tā 。
Tiếng Việt: Hôm qua tôi đã gặp cô ấy ở quán cà phê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp gỡ, chạm mặt với ai đó.
Nghĩa phụ
English
To meet or run into someone.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!