Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 道谢

Pinyin: dào xiè

Meanings: Cảm ơn, bày tỏ lòng biết ơn., To express thanks, to thank., ①用言语表示感谢。[例]我向您道谢。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 辶, 首, 射, 讠

Chinese meaning: ①用言语表示感谢。[例]我向您道谢。

Grammar: Là động từ, thường đứng sau chủ ngữ và trước đối tượng cần cảm ơn. Ví dụ: 我要向你道谢 (Tôi muốn cảm ơn bạn).

Example: 他对帮助他的人表示道谢。

Example pinyin: tā duì bāng zhù tā de rén biǎo shì dào xiè 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm ơn những người đã giúp đỡ mình.

道谢
dào xiè
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm ơn, bày tỏ lòng biết ơn.

To express thanks, to thank.

用言语表示感谢。我向您道谢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

道谢 (dào xiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung