Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 速成

Pinyin: sù chéng

Meanings: Học/hình thành nhanh chóng, đào tạo cấp tốc, Quick learning or crash course., ①在较短时间内迅速学完。[例]速成班。[例]迅速成功。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 束, 辶, 戊, 𠃌

Chinese meaning: ①在较短时间内迅速学完。[例]速成班。[例]迅速成功。

Grammar: Khi làm động từ, chỉ quá trình học nhanh. Khi làm tính từ, miêu tả khóa học/training có tốc độ nhanh.

Example: 这个课程是速成班,一个月内就能学会基本技能。

Example pinyin: zhè ge kè chéng shì sù chéng bān , yí gè yuè nèi jiù néng xué huì jī běn jì néng 。

Tiếng Việt: Khóa học này là lớp cấp tốc, có thể học được kỹ năng cơ bản trong vòng một tháng.

速成
sù chéng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Học/hình thành nhanh chóng, đào tạo cấp tốc

Quick learning or crash course.

在较短时间内迅速学完。速成班。迅速成功

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

速成 (sù chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung