Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通通

Pinyin: tōng tōng

Meanings: Tất cả, toàn bộ., All, everything., ①全部;一律。[例]通通消灭。

HSK Level: 4

Part of speech: phó từ

Stroke count: 20

Radicals: 甬, 辶

Chinese meaning: ①全部;一律。[例]通通消灭。

Grammar: Phó từ, dùng để nhấn mạnh mức độ bao quát hoàn toàn của hành động hoặc trạng thái.

Example: 这些问题通通解决了。

Example pinyin: zhè xiē wèn tí tōng tōng jiě jué le 。

Tiếng Việt: Những vấn đề này đã được giải quyết toàn bộ.

通通
tōng tōng
4phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tất cả, toàn bộ.

All, everything.

全部;一律。通通消灭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

通通 (tōng tōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung