Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Gặp, gặp gỡ; đối xử, xử lý, To meet, to encounter; to treat, to handle, ①际遇;机会。[例]百世之良遇也。——三国吴·韦昭《博弈论》。[合]机遇(好的境遇;机会);良遇(好机会)。*②酬金,薪水。[合]厚遇;遇待(待遇)。*③姓氏。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 禺, 辶

Chinese meaning: ①际遇;机会。[例]百世之良遇也。——三国吴·韦昭《博弈论》。[合]机遇(好的境遇;机会);良遇(好机会)。*②酬金,薪水。[合]厚遇;遇待(待遇)。*③姓氏。

Hán Việt reading: ngộ

Grammar: Động từ phổ biến, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ cố định như 遇见 (gặp gỡ).

Example: 路上遇到老朋友。

Example pinyin: lù shang yù dào lǎo péng yǒu 。

Tiếng Việt: Trên đường gặp lại bạn cũ.

4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gặp, gặp gỡ; đối xử, xử lý

ngộ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To meet, to encounter; to treat, to handle

际遇;机会。百世之良遇也。——三国吴·韦昭《博弈论》。机遇(好的境遇;机会);良遇(好机会)

酬金,薪水。厚遇;遇待(待遇)

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遇 (yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung