Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通宵

Pinyin: tōng xiāo

Meanings: Suốt đêm, không ngủ., All night long, without sleeping., ①通夜;整个夜晚。[例]玩个通宵。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 甬, 辶, 宀, 肖

Chinese meaning: ①通夜;整个夜晚。[例]玩个通宵。

Grammar: Có thể làm động từ hoặc trạng từ, thường mô tả việc duy trì hoạt động suốt đêm.

Example: 他为了考试通宵复习。

Example pinyin: tā wèi le kǎo shì tōng xiāo fù xí 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã thức suốt đêm để ôn thi.

通宵
tōng xiāo
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suốt đêm, không ngủ.

All night long, without sleeping.

通夜;整个夜晚。玩个通宵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

通宵 (tōng xiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung