Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遇事
Pinyin: yù shì
Meanings: Gặp chuyện, đối mặt với sự việc., To encounter a situation, to face an event., 执迷不悟;坚持错误而不觉悟。同遂迷不寤”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 禺, 辶, 事
Chinese meaning: 执迷不悟;坚持错误而不觉悟。同遂迷不寤”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các cụm từ miêu tả phản ứng hoặc cách giải quyết vấn đề.
Example: 他遇事总是冷静处理。
Example pinyin: tā yù shì zǒng shì lěng jìng chǔ lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn xử lý mọi việc một cách bình tĩnh khi gặp chuyện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp chuyện, đối mặt với sự việc.
Nghĩa phụ
English
To encounter a situation, to face an event.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
执迷不悟;坚持错误而不觉悟。同遂迷不寤”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!