Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遮盖

Pinyin: zhē gài

Meanings: Che phủ, phủ lên, To cover or overlay., ①从上面遮住。[例]用苫布遮盖好汽车。*②掩饰;隐瞒。[例]遮盖丑闻。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 庶, 辶, 皿, 𦍌

Chinese meaning: ①从上面遮住。[例]用苫布遮盖好汽车。*②掩饰;隐瞒。[例]遮盖丑闻。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ việc che phủ bằng một lớp gì đó.

Example: 大雪遮盖了整个村庄。

Example pinyin: dà xuě zhē gài le zhěng gè cūn zhuāng 。

Tiếng Việt: Tuyết phủ kín cả ngôi làng.

遮盖
zhē gài
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che phủ, phủ lên

To cover or overlay.

从上面遮住。用苫布遮盖好汽车

掩饰;隐瞒。遮盖丑闻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...