Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通风设备

Pinyin: tōng fēng shè bèi

Meanings: Thiết bị thông gió, Ventilation equipment., 犹言通风报信。把对立双方中一方的机密暗中告诉另一方。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 甬, 辶, 㐅, 几, 殳, 讠, 夂, 田

Chinese meaning: 犹言通风报信。把对立双方中一方的机密暗中告诉另一方。

Grammar: Danh từ ghép, bao gồm 动词 + 名词 (通风 + 设备). Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 这间工厂安装了先进的通风设备。

Example pinyin: zhè jiān gōng chǎng ān zhuāng le xiān jìn de tōng fēng shè bèi 。

Tiếng Việt: Nhà máy này đã lắp đặt thiết bị thông gió tiên tiến.

通风设备
tōng fēng shè bèi
4danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiết bị thông gió

Ventilation equipment.

犹言通风报信。把对立双方中一方的机密暗中告诉另一方。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

通风设备 (tōng fēng shè bèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung