Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逻辑

Pinyin: luó ji

Meanings: Lô-gic, lý luận khoa học, Logic, scientific reasoning., ①一门研究思维和论证有效性的规范和准则的科学,传统上包括定义、分类和正确使用词项的原则,正确云谓的原则,以及推理和论证的原则。*②思维的规律。[例]不合逻辑。*③客观的规律性。[例]生活的逻辑。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 罗, 辶, 咠, 车

Chinese meaning: ①一门研究思维和论证有效性的规范和准则的科学,传统上包括定义、分类和正确使用词项的原则,正确云谓的原则,以及推理和论证的原则。*②思维的规律。[例]不合逻辑。*③客观的规律性。[例]生活的逻辑。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc phân tích.

Example: 学习数学需要很强的逻辑思维能力。

Example pinyin: xué xí shù xué xū yào hěn qiáng de luó jí sī wéi néng lì 。

Tiếng Việt: Học toán cần có khả năng tư duy logic mạnh mẽ.

逻辑
luó ji
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lô-gic, lý luận khoa học

Logic, scientific reasoning.

一门研究思维和论证有效性的规范和准则的科学,传统上包括定义、分类和正确使用词项的原则,正确云谓的原则,以及推理和论证的原则

思维的规律。不合逻辑

客观的规律性。生活的逻辑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逻辑 (luó ji) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung