Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遮羞
Pinyin: zhē xiū
Meanings: Che giấu sự xấu hổ, To cover up embarrassment or shame., ①掩盖感到羞耻的东西。[例]无以遮羞。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 庶, 辶, 丑, 羊
Chinese meaning: ①掩盖感到羞耻的东西。[例]无以遮羞。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc xấu hổ.
Example: 他用笑话遮羞。
Example pinyin: tā yòng xiào huà zhē xiū 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng câu chuyện cười để che giấu sự xấu hổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Che giấu sự xấu hổ
Nghĩa phụ
English
To cover up embarrassment or shame.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
掩盖感到羞耻的东西。无以遮羞
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!