Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逛
Pinyin: guàng
Meanings: Đi dạo, lang thang, mua sắm tùy tiện, To stroll, to wander around., ①闲游,游览:游逛。闲逛。逛街。逛灯。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 狂, 辶
Chinese meaning: ①闲游,游览:游逛。闲逛。逛街。逛灯。
Hán Việt reading: cuống
Grammar: Là động từ đơn âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các bổ ngữ chỉ địa điểm.
Example: 周末我经常去逛街。
Example pinyin: zhōu mò wǒ jīng cháng qù guàng jiē 。
Tiếng Việt: Cuối tuần tôi thường đi dạo phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi dạo, lang thang, mua sắm tùy tiện
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cuống
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To stroll, to wander around.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
游逛。闲逛。逛街。逛灯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!