Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 萌芽

Pinyin: méng yá

Meanings: Mầm non, sự khởi đầu; bắt đầu nảy mầm., Sprout, beginning; to start budding., ①草木刚长出嫩芽。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 明, 艹, 牙

Chinese meaning: ①草木刚长出嫩芽。

Grammar: Có thể là danh từ chỉ 'mầm non' hoặc động từ diễn tả quá trình nảy mầm.

Example: 春天来了,树上开始萌芽。

Example pinyin: chūn tiān lái le , shù shàng kāi shǐ méng yá 。

Tiếng Việt: Mùa xuân đến, cây bắt đầu nảy mầm.

萌芽
méng yá
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mầm non, sự khởi đầu; bắt đầu nảy mầm.

Sprout, beginning; to start budding.

草木刚长出嫩芽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

萌芽 (méng yá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung