Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 营养
Pinyin: yíng yǎng
Meanings: Dinh dưỡng, các chất cần thiết để duy trì sự sống và phát triển cơ thể., Nutrition, essential substances needed to sustain life and promote growth., ①有机体从外界吸取养料来维持生命。[例]营养身体。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 吕, 䒑, 丨, 丿, 夫
Chinese meaning: ①有机体从外界吸取养料来维持生命。[例]营养身体。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường đứng sau động từ như 补充 (bổ sung), 获取 (thu nhận).
Example: 多吃水果可以补充营养。
Example pinyin: duō chī shuǐ guǒ kě yǐ bǔ chōng yíng yǎng 。
Tiếng Việt: Ăn nhiều trái cây có thể bổ sung dinh dưỡng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dinh dưỡng, các chất cần thiết để duy trì sự sống và phát triển cơ thể.
Nghĩa phụ
English
Nutrition, essential substances needed to sustain life and promote growth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有机体从外界吸取养料来维持生命。营养身体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!