Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 萤幕
Pinyin: yíng mù
Meanings: Màn hình (thường dùng trong công nghệ)., Screen (commonly used in technology)., ①即“荧光屏”
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 虫, 巾, 莫
Chinese meaning: ①即“荧光屏”
Example: 电视的萤幕非常清晰。
Example pinyin: diàn shì de yíng mù fēi cháng qīng xī 。
Tiếng Việt: Màn hình ti vi rất rõ nét.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màn hình (thường dùng trong công nghệ).
Nghĩa phụ
English
Screen (commonly used in technology).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即“荧光屏”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!