Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 著名

Pinyin: zhù míng

Meanings: Nổi tiếng, được nhiều người biết đến., Famous, well-known., ①有名,出名。[例]著名人士。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 者, 艹, 口, 夕

Chinese meaning: ①有名,出名。[例]著名人士。

Grammar: Là tính từ, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.

Example: 这是一位著名的科学家。

Example pinyin: zhè shì yí wèi zhù míng de kē xué jiā 。

Tiếng Việt: Đây là một nhà khoa học nổi tiếng.

著名
zhù míng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nổi tiếng, được nhiều người biết đến.

Famous, well-known.

有名,出名。著名人士

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

著名 (zhù míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung