Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 華
Pinyin: huá
Meanings: Hoa, hoa mỹ, lộng lẫy; dùng để chỉ vẻ đẹp nổi bật hoặc sự thịnh vượng., Flower, splendor; refers to outstanding beauty or prosperity., ①均见“华”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 艹
Chinese meaning: ①均见“华”。
Grammar: Có thể dùng làm danh từ (hoa) hoặc tính từ (hoa mỹ, lộng lẫy).
Example: 这朵花真是華丽无比。
Example pinyin: zhè duǒ huā zhēn shì huá lì wú bǐ 。
Tiếng Việt: Đóa hoa này thật lộng lẫy vô cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoa, hoa mỹ, lộng lẫy; dùng để chỉ vẻ đẹp nổi bật hoặc sự thịnh vượng.
Nghĩa phụ
English
Flower, splendor; refers to outstanding beauty or prosperity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“华”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!