Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 葵花
Pinyin: kuí huā
Meanings: Hoa hướng dương., Sunflower., ①[方言]向日葵。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 癸, 艹, 化
Chinese meaning: ①[方言]向日葵。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong cả văn cảnh tự nhiên lẫn biểu tượng ý nghĩa tích cực.
Example: 葵花总是朝向太阳。
Example pinyin: kuí huā zǒng shì cháo xiàng tài yáng 。
Tiếng Việt: Hoa hướng dương luôn hướng về phía mặt trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoa hướng dương.
Nghĩa phụ
English
Sunflower.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]向日葵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!