Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 获得
Pinyin: huò dé
Meanings: Nhận được, đạt được (thường mang nghĩa tích cực)., To receive or achieve (usually has a positive connotation)., ①得到,取得;捕得。[例]获得智慧。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 犾, 艹, 㝵, 彳
Chinese meaning: ①得到,取得;捕得。[例]获得智慧。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ thành tựu, giải thưởng hoặc trạng thái tích cực.
Example: 她获得了比赛的胜利。
Example pinyin: tā huò dé le bǐ sài de shèng lì 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận được, đạt được (thường mang nghĩa tích cực).
Nghĩa phụ
English
To receive or achieve (usually has a positive connotation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
得到,取得;捕得。获得智慧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!