Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 落后
Pinyin: luò hòu
Meanings: Lạc hậu, chậm tiến bộ hoặc tụt lại phía sau., Backward; lagging behind in progress or development., ①趕不上,落在后头。[例]一个小孩子跟着大孩子们走,但落后一点。[例]工作中他落后了。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 洛, 艹, 口
Chinese meaning: ①趕不上,落在后头。[例]一个小孩子跟着大孩子们走,但落后一点。[例]工作中他落后了。
Grammar: Có thể làm động từ (tụt hậu) hoặc tính từ (lạc hậu).
Example: 这个地区的发展比较落后。
Example pinyin: zhè ge dì qū de fā zhǎn bǐ jiào luò hòu 。
Tiếng Việt: Khu vực này phát triển tương đối lạc hậu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lạc hậu, chậm tiến bộ hoặc tụt lại phía sau.
Nghĩa phụ
English
Backward; lagging behind in progress or development.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
趕不上,落在后头。一个小孩子跟着大孩子们走,但落后一点。工作中他落后了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!