Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蒙子
Pinyin: méng zi
Meanings: Vật che phủ, tấm vải trùm., A covering object or veil., ①表盘上用以保护表的玻璃罩。[方言]表盘。[例]表蒙子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 冡, 艹, 子
Chinese meaning: ①表盘上用以保护表的玻璃罩。[方言]表盘。[例]表蒙子。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ vật che phủ cụ thể.
Example: 她头上戴着一个漂亮的蒙子。
Example pinyin: tā tóu shàng dài zhe yí gè piào liang de méng zǐ 。
Tiếng Việt: Trên đầu cô ấy đội một chiếc khăn trùm đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vật che phủ, tấm vải trùm.
Nghĩa phụ
English
A covering object or veil.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表盘上用以保护表的玻璃罩。[方言]表盘。表蒙子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!