Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蓝皮
Pinyin: lán pí
Meanings: Da màu xanh, thường dùng để chỉ sách bìa xanh hoặc đồ vật có lớp da bên ngoài màu xanh., Blue leather, usually referring to blue-covered books or objects with a blue outer layer., ①底层涂饰完工之前的生皮。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 监, 艹, 皮
Chinese meaning: ①底层涂饰完工之前的生皮。
Grammar: Dùng trong văn cảnh cụ thể, mô tả màu sắc hoặc đặc điểm bề mặt.
Example: 这是一本蓝皮书。
Example pinyin: zhè shì yì běn lán pí shū 。
Tiếng Việt: Đây là một cuốn sách bìa xanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Da màu xanh, thường dùng để chỉ sách bìa xanh hoặc đồ vật có lớp da bên ngoài màu xanh.
Nghĩa phụ
English
Blue leather, usually referring to blue-covered books or objects with a blue outer layer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
底层涂饰完工之前的生皮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!