Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痛恨
Pinyin: tòng hèn
Meanings: Ghét cay ghét đắng, căm ghét một cách sâu sắc., To hate bitterly and deeply., ①深恶痛绝;极端憎恨。[例]他们痛恨战争。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 甬, 疒, 忄, 艮
Chinese meaning: ①深恶痛绝;极端憎恨。[例]他们痛恨战争。
Grammar: Thường kết hợp với đối tượng ghét bỏ. Động từ chính trong câu.
Example: 他痛恨那些不诚实的人。
Example pinyin: tā tòng hèn nà xiē bù chéng shí de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy căm ghét những kẻ không trung thực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghét cay ghét đắng, căm ghét một cách sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
To hate bitterly and deeply.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
深恶痛绝;极端憎恨。他们痛恨战争
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!